Góc quan sát nghĩa tiếng Anh là
viewpoint
/ˈvjuːpɔɪnt/
(n)
Góc quan sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của viewpoint
Nghe phát âm giọng Mỹ của viewpoint
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Góc quan sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của viewpoint
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan viewpoint: Góc quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
viewpoint