Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abschreiben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gõ lại văn bản
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abschreiben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abschreiben: Gõ lại văn bản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abschreiben