Giữ lại, ghi nhớ nghĩa tiếng Anh là
retain
/rɪˈteɪn/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retain
Nghe phát âm giọng Mỹ của retain
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giữ lại, ghi nhớ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của retain
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retain: Giữ lại, ghi nhớ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retain