Giữ lại nghĩa tiếng Anh là
hold back
/həʊld bæk/
(Prasal v)
Giữ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hold back
Nghe phát âm giọng Mỹ của hold back
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giữ lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hold back
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hold back: Giữ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hold back