Giữ gìn nghĩa tiếng Anh là look after
Giữ gìn còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan look after: Giữ gìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
look after
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Giữ gìn