Gìn giữ nghĩa tiếng Anh là
maintain
/meɪnˈteɪn/
(v)
Gìn giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của maintain
Nghe phát âm giọng Mỹ của maintain
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gìn giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của maintain
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maintain: Gìn giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maintain