Giấy chứng nhận làm việc nghĩa tiếng Anh là
track
/træk/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của track
Nghe phát âm giọng Mỹ của track
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giấy chứng nhận làm việc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của track
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan track: Giấy chứng nhận làm việc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
track