Giật cục nghĩa tiếng Anh là
jerkily
/ˈdʒɜːrkɪli/
(adv)
Giật cục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jerkily
Nghe phát âm giọng Mỹ của jerkily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giật cục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jerkily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jerkily: Giật cục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jerkily