Giáp ranh nghĩa tiếng Anh là
adjacent
/əˈdʒeɪsənt/
(adj)
Giáp ranh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adjacent
Nghe phát âm giọng Mỹ của adjacent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giáp ranh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adjacent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjacent: Giáp ranh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjacent