Giáo dục nghề nghiệp nghĩa tiếng Đức là
Ausbildung
(f)(-en)
Giáo dục nghề nghiệp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ausbildung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giáo dục nghề nghiệp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ausbildung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausbildung: Giáo dục nghề nghiệp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausbildung