Giáo đoàn nghĩa tiếng Đức là
Orden
(m)(~)
Giáo đoàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Orden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giáo đoàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Orden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Orden: Giáo đoàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Orden