Giản lược nghĩa tiếng Đức là kurzerhand
Giản lược còn có các bản dịch khác là
reduktiv, resümieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kurzerhand: Giản lược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kurzerhand
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giản lược