Gian lận thuế nghĩa tiếng Đức là
hinterziehen
(untr)(Vt)(hat)
Gian lận thuế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinterziehen: Gian lận thuế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinterziehen