Giám sát nghĩa tiếng Anh là
superintend
/ˌsuːpəɪnˈtend/
(v)
Giám sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của superintend
Nghe phát âm giọng Mỹ của superintend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giám sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của superintend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan superintend: Giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
superintend