Giảm bớt nghĩa tiếng Đức là
verringern
(v)(Present tense)
Giảm bớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verringern : Giảm bớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verringern