Giảm bớt nghĩa tiếng Đức là sich vermindern
Giảm bớt còn có các bản dịch khác là
entlasten, Milderung, Sparprogramm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich vermindern: Giảm bớt
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giảm bớt