Giải phóng nghĩa tiếng Đức là
freisetzend
(adj), (P. I): „freisetzen“
Giải phóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của freisetzend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giải phóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của freisetzend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freisetzend: Giải phóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freisetzend