Giải phẫu, mổ xẻ nghĩa tiếng Đức là
sezieren
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sezieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giải phẫu, mổ xẻ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sezieren: Giải phẫu, mổ xẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sezieren