Giải nén nghĩa tiếng Đức là
entzippen
(Vt)(hat)
Giải nén còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entzippen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giải nén
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entzippen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entzippen: Giải nén
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entzippen