Giai đoạn, chặng nghĩa tiếng Anh là
stage
(n)
Giai đoạn, chặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stage
Nghe phát âm giọng Mỹ của stage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giai đoạn, chặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stage: Giai đoạn, chặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stage