Giả vờ đứng đắn nghĩa tiếng Anh là
prudery
/ˈpruːdəri/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prudery
Nghe phát âm giọng Mỹ của prudery
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giả vờ đứng đắn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prudery: Giả vờ đứng đắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prudery