Giả vờ nghĩa tiếng Anh là
sham
/ʃæm/
(v)(Present tense)
Giả vờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sham: Giả vờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sham