Giá trị tài sản nghĩa tiếng Anh là
asset
/ˈæsɛt/
(n)
Giá trị tài sản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan asset: Giá trị tài sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
asset