Già nua dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là rickety
/ˈrɪkɪti/
Già nua còn có các bản dịch khác là
frail, senile, ailing, infirm, fragile
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rickety: Già nua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rickety
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Già nua