Giả giá nghĩa tiếng Đức là
zuschlagen
(Vt)(hat)(Ware)(zugeschlagen, zuschlug)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zuschlagen: Giả giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zuschlagen