Giá đỡ nghĩa tiếng Anh là
stand
/stænd/
(n)
Giá đỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stand
Nghe phát âm giọng Mỹ của stand
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giá đỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stand
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stand: Giá đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stand