Gewieftheit (f) nghĩa tiếng Việt là
sắc sảo
Gewieftheit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gewieftheit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắc sảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gewieftheit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gewieftheit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gewieftheit