Gesims (n)(-e) nghĩa tiếng Việt là
rìa
Gesims còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gesims
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rìa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gesims
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gesims
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gesims