Gesichtssinn (m) nghĩa tiếng Việt là
Thị giác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gesichtssinn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thị giác
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gesichtssinn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gesichtssinn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gesichtssinn