Gerede nghĩa tiếng Việt là lời đàm tiếu
Gerede còn có các bản dịch khác là
Lời đồn đãi, lời vô nghĩa, tàm phàm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gerede
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gerede
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lời đàm tiếu