Gemahl nghĩa tiếng Việt là Người chồng
Gemahl còn có các bản dịch khác là
Vợ hoặc chồng, chồng, phu quân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gemahl
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gemahl
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người chồng