Gelübde (n) nghĩa tiếng Việt là
cam kết
Gelübde còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gelübde
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cam kết
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gelübde
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gelübde
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gelübde