Geldabhebung (f) nghĩa tiếng Việt là
rút tiền
Geldabhebung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Geldabhebung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rút tiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Geldabhebung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geldabhebung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geldabhebung