Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gehirnblutungsrate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tỷ lệ xuất huyết não
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gehirnblutungsrate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gehirnblutungsrate
Mở Rộng