Gehäuse nghĩa tiếng Việt là nhà ở
Gehäuse còn có các bản dịch khác là
Vỏ, bảo vệ, ống đựng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gehäuse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gehäuse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhà ở