Gegrüßt (adj) nghĩa tiếng Việt là
Đã chào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gegrüßt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã chào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gegrüßt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gegrüßt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gegrüßt