Gegenstand (m)(Gegenstände)(Sache, Ding) nghĩa tiếng Việt là
vật dụng
Gegenstand còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gegenstand
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vật dụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gegenstand
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gegenstand
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gegenstand