Gefühlsausdruck còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gefühlsausdruck
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính cảm xúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gefühlsausdruck
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefühlsausdruck
Mở Rộng