Gefangennahme (f)(-n) nghĩa tiếng Việt là
Bắt giữ
Gefangennahme còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gefangennahme
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bắt giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gefangennahme
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefangennahme
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gefangennahme