Geduld üben nghĩa tiếng Việt là
nhẫn nại
Geduld üben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geduld üben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geduld üben