Gây xúc động nghĩa tiếng Đức là
aufwühlen
(Vt)(hat)(tr)
Gây xúc động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufwühlen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây xúc động
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufwühlen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwühlen: Gây xúc động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwühlen