Gây xúc động nghĩa tiếng Đức là
beeindrucken
(Vt)(hat)(untr)
Gây xúc động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beeindrucken: Gây xúc động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beeindrucken