Gây ra (thiệt hại, sự trả thù) nghĩa tiếng Anh là
wreak
/riːk/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wreak
Nghe phát âm giọng Mỹ của wreak
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây ra (thiệt hại, sự trả thù)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wreak
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wreak: Gây ra (thiệt hại, sự trả thù)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wreak