Gây ra nghĩa tiếng Đức là
anrichten
(tr, Vt)(hat)
Gây ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của anrichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của anrichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anrichten: Gây ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anrichten