Gây nản lòng nghĩa tiếng Anh là
discourage
/dɪsˈkʌrɪdʒ/
(v)
Gây nản lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discourage
Nghe phát âm giọng Mỹ của discourage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây nản lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của discourage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discourage: Gây nản lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discourage