Gây choáng váng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cause dizziness
Nghe phát âm giọng Mỹ của cause dizziness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây choáng váng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cause dizziness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cause dizziness: Gây choáng váng
Mở Rộng