Gây ăn mòn nghĩa tiếng Anh là
corrode
/kəˈrəʊd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của corrode
Nghe phát âm giọng Mỹ của corrode
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây ăn mòn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của corrode
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corrode: Gây ăn mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corrode