Gabelzinke (f) nghĩa tiếng Việt là
mũi nhọn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gabelzinke
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gabelzinke
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gabelzinke