Gà quay nghĩa tiếng Đức là
Broiler
(m)
Gà quay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Broiler
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gà quay
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Broiler: Gà quay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Broiler