Ga lăng nghĩa tiếng Anh là
gallantly
/ˈɡæləntli/
Ga lăng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gallantly
Nghe phát âm giọng Mỹ của gallantly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ga lăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gallantly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gallantly: Ga lăng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gallantly